Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình yên



adj
Safe and sound, in security and good health
sống bình yên to live in security and good health
trở vỠnhà bình yên to come home safe and sound
bình yên vô sự safe and sound

[bình yên]
xem bình an
Sống bình yên
To live in security and good health
Trở vỠnhà bình yên
To come home safe and sound
Bình yên vô sự
Safe and sound



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.